дождь
Tiếng Nga[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [doʃtʲ], [doʃʲ]
Danh từ[sửa]
дождь gđ
- Trận mưa (тж. перен.).
- проливной дождь — mưa rào
- идёт сильный дождь — [trời] mưa to
- в дождь, под дождьём — lúc đang mưa, dưới mưa
- дождь перестал — mưa tạnh, tạnh mưa
- дождь цветов — trận mưa hoa
- дождь конфетти — trận mưa hoa giấy
Tham khảo[sửa]
- "дождь". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)