Bước tới nội dung

доживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

доживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дожить)

  1. Sống đến.
    дожить до глубокой до седых волос — sống đến lúc bạc đầu
    ему не дожить до этого дня — anh ấy không sống được đến ngày đó
    до чего он дожил! — cơ sự của nó đến như thế cơ đấy!, nó khổ đến thế là cùng!
    тк. несов. — sống hết đời
    доживать последние дни — sống nốt những ngày cuối cùng
  2. (thông tục)(проводить остаток времени) sống, ở
    он доживатьёт на даче до зимы — anh ấy sẽ [sống] ở biệt thự đến mùa đông

Tham khảo

[sửa]