дозволенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дозволенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dozvólennyj |
khoa học | dozvolennyj |
Anh | dozvolenny |
Đức | doswolenny |
Việt | đodvolenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дозволенный
- Được phép, dung được.
- в знач. сущ. с.: — дозволенное — [điều] được phép
- переходить границы дозволенного — vượt qua giới hạn được phép
Tham khảo
[sửa]- "дозволенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)