дозрелый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дозрелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dozrélyj |
khoa học | dozrelyj |
Anh | dozrely |
Đức | dosrely |
Việt | đodrely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
дозрелый
- (Đã) Chín.
- дозрелый плод — quả chín
Tham khảo[sửa]
- "дозрелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)