доильщица
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của доильщица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doíl'ščica |
khoa học | doil'ščica |
Anh | doilshchitsa |
Đức | doilschtschiza |
Việt | đoilsitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
доильщица gc
Tham khảo[sửa]
- "доильщица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)