доить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của доить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | doít' |
| khoa học | doit' |
| Anh | doit |
| Đức | doit |
| Việt | đoit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
доить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подоить) ‚(В) , 4b
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “доить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)