доказательство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

доказательство gt

  1. Bằng chứng, bằng cớ, chứng cứ, chứng cớ, chứng, bằng.
    в виде доказательства — để làm bằng chứng (chứng, bằng)
    в доказательство — để chứng minh
    приводить доказательства — đưa bằng chứng, dẫn chứng
    служить доказательствоом чего-л. — làm (là) chứng cứ của cái gì
    яркое доказательство чего-л. — bằng chứng rõ rệt của cái gì
    лог., мат. — [sự] chứng minh
    доказательство теоремы — [sự] chứng minh định lý

Tham khảo[sửa]