chứng cứ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨŋ˧˥ kɨ˧˥ | ʨɨ̰ŋ˩˧ kɨ̰˩˧ | ʨɨŋ˧˥ kɨ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɨŋ˩˩ kɨ˩˩ | ʨɨ̰ŋ˩˧ kɨ̰˩˧ |
Danh từ
[sửa]- Thứ được dẫn ra làm căn cứ chứng minh.
- Cái được dẫn ra để làm căn cứ xác định điều gì đó là có thật.
- Không đủ chứng cứ để kết tội