Bước tới nội dung

доковылять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

доковылять Hoàn thành (thông tục)

  1. Đi tập tễnh (khập khiễng) đến.

Tham khảo

[sửa]