доконать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của доконать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dokonát' |
khoa học | dokonat' |
Anh | dokonat |
Đức | dokonat |
Việt | đoconat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
доконать Hoàn thành ((В) разг.)
- Đẩy đến mức cùng cực; (погубить) giết.
- это его доконатьало — việc ấy đã giết nó, việc đó làm nó hoàn toàn tuyệt vọng
Tham khảo[sửa]
- "доконать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)