Bước tới nội dung

докончить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

докончить ов. 4a

  1. Xem доканчивать

Tham khảo

[sửa]