Bước tới nội dung

доканчивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

доканчивать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm nốt, làm xong, hoàn thành.

Tham khảo

[sửa]