Bước tới nội dung

докричаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

докричаться Hoàn thành

  1. (Р) (thông tục) gọi được, kêu được.
    никак никого не могу докричаться — tôi kêu mãi mà không thể nào gọi ai được
  2. .
    докричаться до хрипоты — kêu đến khản cả tiếng

Tham khảo

[sửa]