Bước tới nội dung

документальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

документальный

  1. (Thuộc về) Tài liệu.
    документальный фильм — phim tài liệu

Tham khảo

[sửa]