документальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của документальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dokumentál'nyj |
khoa học | dokumental'nyj |
Anh | dokumentalny |
Đức | dokumentalny |
Việt | đocumentalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]документальный
- (Thuộc về) Tài liệu.
- документальный фильм — phim tài liệu
Tham khảo
[sửa]- "документальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)