tài liệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːj˨˩ liə̰ʔw˨˩taːj˧˧ liə̰w˨˨taːj˨˩ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˧ liəw˨˨taːj˧˧ liə̰w˨˨

Danh từ[sửa]

tài liệu

  1. Sách báo, các văn bản giúp người ta tìm hiểu vấn đề gì.
    Tài liệu học tập.
    Tài liệu tham khảo.
    Đọc tài liệu tại thư viện.
  2. Như. Tư liệu (ng. 2.).
    Đi thực tế thu thập tài liệu viết luận văn tốt nghiệp.

Tham khảo[sửa]