долго
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của долго
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dólgo |
khoa học | dolgo |
Anh | dolgo |
Đức | dolgo |
Việt | đolgo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]долго
- Lâu, lâu dài, lâu ngày.
- ещё долго — còn lâu
- как долго — [trong] bao lâu
- долго ли заболеть — rất dễ bị ốm
- долго ли, коротко ли — поэт. — một thời gian sau, không rõ lâu hay mau
Tham khảo
[sửa]- "долго", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)