Bước tới nội dung

долго

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

долго

  1. Lâu, lâu dài, lâu ngày.
    ещё долго — còn lâu
    как долго — [trong] bao lâu
    долго ли заболеть — rất dễ bị ốm
    долго ли, коротко ли поэт. — một thời gian sau, không rõ lâu hay mau

Tham khảo

[sửa]