Bước tới nội dung

доливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

доливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: долить)

  1. (В, Р) (прибавлять) đổ thêm, rót thêm
  2. (до какого-л. предела) đổ đầy, rót đầy.
    долить молока в стакан — rót thêm sữa vào cốc
    долить чайник — rót đầy ấm trà

Tham khảo

[sửa]