долька
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của долька
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dól'ka |
khoa học | dol'ka |
Anh | dolka |
Đức | dolka |
Việt | đolca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]долька gc
- (часть плода) múi.
- долька апельсина — múi cam
Tham khảo
[sửa]- "долька", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)