Bước tới nội dung

múi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muj˧˥mṵj˩˧muj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muj˩˩mṵj˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

múi

  1. Nút buộc của lụa hay vải.
    Múi bao tượng.
  2. Phầnmàng bọc riêng rẽ nằm trong trái cây chứa hạt.
    Múi cam, múi mít.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Co

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

múi

  1. một.

Tham khảo

[sửa]