дома
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дома
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dóma |
khoa học | doma |
Anh | doma |
Đức | doma |
Việt | đoma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]дома нареч
- (Ở) Nhà.
- дома ли он? — anh ấy có nhà không?
- его нет дома — anh ấy vắng nhà, anh ấy không có nhà
- у меня дома — ở nhà tôi
- будьте как дома — xin anh cứ tự nhiên như ở nhà vậy
- .
- у него не все дома — nó cũng hơi tàng tàng
Tham khảo
[sửa]- "дома", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)