Bước tới nội dung

домкрат

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

домкрат м. тех. 1a

  1. (Cái) Kích; con đội.
    поднимать что-л. домкратом — nâng cái gì bằng kích, kích cái gì lên

Tham khảo

[sửa]