Bước tới nội dung

домовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

домовый

  1. (Thuộc về) Nhà.
    домовая книга — sổ ghi tên người trong các hộ thêu nhà

Tham khảo

[sửa]