Bước tới nội dung

домохозяин

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

домохозяин м. 11s

  1. уст. — chủ hộ, chủ nông hộ
  2. (домовладелец) [người] chủ nhà.

Tham khảo[sửa]