chủ nhà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵ˧˩˧ ɲa̤ː˨˩ʨu˧˩˨ ɲaː˧˧ʨu˨˩˦ ɲaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˩ ɲaː˧˧ʨṵʔ˧˩ ɲaː˧˧

Danh từ[sửa]

chủ nhà

  1. là ông chủ của căn nhà
  2. Xem chủ xị

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)