донага
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của донага
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | donagá |
khoa học | donaga |
Anh | donaga |
Đức | donaga |
Việt | đonaga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]донага (thông tục)
- Trần truồng.
- раздеть[ся] донага — cởi trần truồng
Tham khảo
[sửa]- "донага", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)