допекаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của допекаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dopekát'sja |
khoa học | dopekat'sja |
Anh | dopekatsya |
Đức | dopekatsja |
Việt | đopecatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
допекаться Thể chưa hoàn thành
- (Nướng) Chín.
Tham khảo[sửa]
- "допекаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)