дополнение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
дополнение gt
- (действие) [sự] thêm vào, bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết.
- (то, что дополняет) [điều, đoạn, phần] thêm vào, bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết.
- грам. — bổ ngữ, tân ngữ
- косвенное дополнение — bổ ngữ (tân ngữ) gián tiếp
- прямое дополнение — bổ ngữ (tân ngữ) trực tiếp
- .
- в дополнение к чему — - л. — thêm vào cái gì
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)