дополнять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
дополнять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: дополнить)), ((В))
- Thêm. . . vào, bổ sung, bổ khuyết, bổ túc, phụ khuyết.
- дополнять словарь — bổ sung từ điển
- .
- дополнять друг друга — bổ khuyết cho nhau, bổ sung lẫn nhau
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)