допуск
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của допуск
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dópusk |
khoa học | dopusk |
Anh | dopusk |
Đức | dopusk |
Việt | đopuxc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
допуск gđ
Tham khảo[sửa]
- "допуск". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)