допускать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của допускать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dopuskát' |
khoa học | dopuskat' |
Anh | dopuskat |
Đức | dopuskat |
Việt | đopuxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]допускать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: допустить)
- (В к Д, В до Р) cho phép... vào, để cho... đến.
- допускать кого — -л. к кому- л. — để cho ai đến gặp (thăm) người nào
- допускать кого — - л. к экзаменам — cho phép ai được thi
- допускать кого — - л. к конкурсу — cho phép ai dự cuộc thi thi tuyển
- (В) (позволять) cho, cho phép.
- (В) (предполагать) cho rằng, giả sử, giả thử.
- допускатьаю, что... — tôi cho rằng...
- допустим, что это так — giả sử rằng điều đó đúng như vậy
- не допускать мысли о чём-л. — không thể có y nghĩ rằng...
- .
- допускать ошибку — phạm sai lầm, mắc lỗi, phạm lỗi
Tham khảo
[sửa]- "допускать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)