допустимый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của допустимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dopustímyj |
khoa học | dopustimyj |
Anh | dopustimy |
Đức | dopustimy |
Việt | đopuxtimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]допустимый
- Có thể cho phép, có thể được, dung nạp được.
- это вполне допустимая вещь — điều đó rất có thể như thế, việc này hoàn toàn co thể được
Tham khảo
[sửa]- "допустимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)