дореформенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дореформенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dorefórmennyj |
khoa học | doreformennyj |
Anh | doreformenny |
Đức | doreformenny |
Việt | đorephormenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дореформенный
- Trước cải cách.
Tham khảo
[sửa]- "дореформенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)