доскакать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của доскакать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doskakát' |
khoa học | doskakat' |
Anh | doskakat |
Đức | doskakat |
Việt | đoxcacat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
доскакать Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "доскакать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)