доспехи
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của доспехи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dospéhi |
khoa học | dospexi |
Anh | dospekhi |
Đức | dospechi |
Việt | đoxpekhi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]доспехи số nhiều
Tham khảo
[sửa]- "доспехи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)