доставаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của доставаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostavát'sja |
khoa học | dostavat'sja |
Anh | dostavatsya |
Đức | dostawatsja |
Việt | đoxtavatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-13b-r доставаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: достаться) ,(Д))
- Được, có.
- доставаться в наследство, по наследству — được hưởng gia tài, được thừa kế, được thừa hưởng
- мне досталось два яблока — tôi được hai quả táo
- ему досталась тяжкая доля — số phận nó thật gian khổ
- не легко нам досталась победа — chúng ta dành được thắng lợi không dễ dàng gì
- безл. (thông tục) — (о наказании) — bị quở, bị quở trách, bị trừng phạt
- и досталось же ему! — nó bị quở ghê lắm!
- ему достанется за это — nó sẽ bị quở trách vì việc này
Tham khảo
[sửa]- "доставаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)