достаточно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của достаточно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostátočno |
khoa học | dostatočno |
Anh | dostatochno |
Đức | dostatotschno |
Việt | đoxtatotrno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]достаточно
- Khá, đủ.
- он достаточно силён — nó khá mạnh
- и так достаточно весело — thế cũng đủ vui
- за эти годы он достаточно постарел — những năm qua ông ấy già đi nhiều
- и знач. сказ. безл. — đủ, vừa đủ
- этого достаточно — như vậy cũng đủ rồi
- у нас всего достаточно — chúng tôi có đủ mọi thứ
- достаточно сказать, что... — chỉ cần nói rằng... thì cũng đủ
Tham khảo
[sửa]- "достаточно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)