достаточный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của достаточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostátočnyj |
khoa học | dostatočnyj |
Anh | dostatochny |
Đức | dostatotschny |
Việt | đoxtatotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]достаточный
- Đầy đủ, đủ.
- иметь достаточные основания — có đủ lý do, có lý do đầy đủ
Tham khảo
[sửa]- "достаточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)