Bước tới nội dung

достояние

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

достояние gt (тк. ед.)

  1. Của cải, tài sản, sở hữu.
    общественное достояние — tài sản công cộng, của công
    сделать что-л. достоянием кого-л. — biến cái gì thành sở hữu của ai

Tham khảo

[sửa]