достояние
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của достояние
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostojánije |
khoa học | dostojanie |
Anh | dostoyaniye |
Đức | dostojanije |
Việt | đoxtoianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]достояние gt (тк. ед.)
- Của cải, tài sản, sở hữu.
- общественное достояние — tài sản công cộng, của công
- сделать что-л. достоянием кого-л. — biến cái gì thành sở hữu của ai
Tham khảo
[sửa]- "достояние", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)