Bước tới nội dung

sở hữu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̰ː˧˩˧ hiʔiw˧˥ʂəː˧˩˨ hɨw˧˩˨ʂəː˨˩˦ hɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˩ hɨ̰w˩˧ʂəː˧˩ hɨw˧˩ʂə̰ːʔ˧˩ hɨ̰w˨˨

Từ nguyên

[sửa]
Hữu: có

Tính từ

[sửa]

sở hữu

  1. Chỉ cái gì đó thuộc về mình.
    Những tư liệu sản xuất đều thuộc quyền sở hữu chung của nhân dân (Trường Chinh)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]