Bước tới nội dung

дотация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дотация gc

  1. Tiền cấp thêm, tiền trợ cấp (của Nhà nước cho xí nghiệp, cơ quan... ).

Tham khảo

[sửa]