дотация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дотация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dotácija |
khoa học | dotacija |
Anh | dotatsiya |
Đức | dotazija |
Việt | đotatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дотация gc
Tham khảo[sửa]
- "дотация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)