Bước tới nội dung

доучиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

доучиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доучиться)

  1. (кончать учиться) học xong, học tập xong.
  2. (до Р) (до какого-л. срока) học đến.
    доучиться до седьмого класса — học đến lớp bảy

Tham khảo

[sửa]