Bước tới nội dung

дохлый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дохлый

  1. (о животном) chết.
    перен. (thông tục) — (слабый, хилый — - о человеке) — còm cõi, ốm yếu, yếu ớt, yếu đuối, ốm nhom [ốm nhách], ốm o

Tham khảo

[sửa]