доходчиво
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của доходчиво
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dohódčivo |
khoa học | doxodčivo |
Anh | dokhodchivo |
Đức | dochodtschiwo |
Việt | đokhođtrivo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
доходчиво
Tham khảo[sửa]
- "доходчиво", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)