Bước tới nội dung

дочерна

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

дочерна

  1. (Đến) Đen ra, đen trùi trũi.
    загореть дочерна — phơi nắng đen trùi trũi

Tham khảo

[sửa]