дочерний
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дочерний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dočérnij |
khoa học | dočernij |
Anh | docherni |
Đức | dotscherni |
Việt | đotrerni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дочерний
- (Của) Con gái.
- :
- дочернийее предприятие — chi nhánh của xí nghiệp, xí nghiệp "con"
- бот.:
- дочерний побег — chồi gốc, chồi rễ
Tham khảo
[sửa]- "дочерний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)