Bước tới nội dung

дочерний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дочерний

  1. (Của) Con gái.
  2. :
    дочернийее предприятие — chi nhánh của xí nghiệp, xí nghiệp "con"
    бот.:
    дочерний побег — chồi gốc, chồi rễ

Tham khảo

[sửa]