дощатый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дощатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doščátyj |
khoa học | doščatyj |
Anh | doshchaty |
Đức | doschtschaty |
Việt | đosaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
дощатый
- (Bằng) Ván.
- дощатый мостик — cầu ván
Tham khảo[sửa]
- "дощатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)