Bước tới nội dung

дощатый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дощатый

  1. (Bằng) Ván.
    дощатый мостик — cầu ván

Tham khảo

[sửa]