дощечка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дощечка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doščéčka |
khoa học | doščečka |
Anh | doshchechka |
Đức | doschtschetschka |
Việt | đosetrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дощечка gc (уменьш. к доска)
- (Tấm) Ván nhỏ.
- номерная дощечка — biển số
Tham khảo[sửa]
- "дощечка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)