Bước tới nội dung

драгоценный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Tính từ

драгоценный

  1. Quý, quý báu, quý giá (тж. перен. ).
    драгоценный камень — ngọc đá quý

Tham khảo