драть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]драть Hoàn thành ((Hoàn thành: выдрать) ,(В),разг.)
- тк. несов. — (рвать) xé, xé rách, xé toạc
- тк. несов. — (открывать, снимать) — bóc, tước
- (вырывать) nhổ.
- драть зубы — nhổ răng
- (сечь) đánh, vụt
- (наказывая, дёргать) kéo, giật.
- драть кого-л. за волосы — kéo tóc ai; драть кого-л. за уши — véo (beo) tai ai
- те. несов. — (тереть) cọ, cạo, nạo
- те. несов. — (вызывать боль) (thông tục) — làm rát, làm buốt
- .
- драть втридорога — chém, cứa cổ
- драть клотку — gào rát cổ, rát cổ bỏng họng
- от этого мороз по коже дерёт — nghe (thấy) thế mà ghê rợn cả người, việc này làm da sởn gai ốc
Tham khảo
[sửa]- "драть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)