Bước tới nội dung

драть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

драть Hoàn thành ((Hoàn thành: выдрать) ,(В),разг.)

  1. тк. несов. — (рвать) xé, xé rách, xé toạc
    тк. несов. — (открывать, снимать) — bóc, tước
  2. (вырывать) nhổ.
    драть зубы — nhổ răng
  3. (сечь) đánh, vụt
  4. (наказывая, дёргать) kéo, giật.
    драть кого-л. за волосы — kéo tóc ai; драть кого-л. за уши — véo (beo) tai ai
    те. несов. — (тереть) cọ, cạo, nạo
    те. несов. — (вызывать боль) (thông tục) — làm rát, làm buốt
  5. .
    драть втридорога — chém, cứa cổ
    драть клотку — gào rát cổ, rát cổ bỏng họng
    от этого мороз по коже дерёт — nghe (thấy) thế mà ghê rợn cả người, việc này làm da sởn gai ốc

Tham khảo

[sửa]