Bước tới nội dung

древесина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

древесина gc

  1. тк. ед. — gỗ
  2. (собир.) (лесоматериалы) gỗ.
    деловая древесина — gỗ kinh tế

Tham khảo

[sửa]